Mỗi đứa trẻ đều là một cá thể riêng biệt và hoàn toàn khác nhau, vì thế bạn đừng nên lo lắng nếu bé ăn nhiều hoặc ít hơn so với lượng thực phẩm được hướng dẫn. Hãy nhớ rằng, lượng thức ăn chúng tôi đưa ra dưới đây chỉ là gợi ý để quá trình cho bé ăn được bắt đầu một cách dễ dàng hơn.
Đơn vị được sử dụng trong bài:
1 thìa canh = 15ml = 10g
1 cup = 240ml = 128g
Bảng khuyến nghị dinh dưỡng cho trẻ dưới 2 tuổi
Tuổi (tháng) | Nhóm thức ăn | Thức ăn (khối lượng thức ăn) | Lần/ ngày | Không khuyến khích |
0-6 tháng | Sữa | Sữa mẹ và sữa bột công thức bổ sung sắt (iron-fortifiled formula) là nguồn thức ăn duy nhất của trẻ sơ sinh từ 0 - 6 tháng tuổi. Bạn hãy phối hợp với bác sĩ hoặc các chuyên gia dinh dưỡng để theo dõi lượng thức ăn của bé, đảm bảo bé ăn đầy đủ chất dinh dưỡng để phát triển. |
Thức ăn và thức uống khác ngoài sữa mẹ và sữa công thức. |
|
6 - 8 tháng | Sữa |
Sữa mẹ và sữa bột công thức bổ sung sắt (iron-fortifiled formula) là nguồn dinh dưỡng chính của bé trong giai đoạn phát triển này. Bạn hãy phối hợp với bác sĩ hoặc các chuyên gia dinh dưỡng để theo dõi lượng thức ăn của bé, đảm bảo bé ăn đầy đủ chất dinh dưỡng để phát triển. |
Sữa bò hoặc các loại sữa khác, các loại thức uống thể thao, bổ sung năng lượng và thức uống có gas. | |
Ngũ cốc |
Ngũ cốc ăn liền bổ sung sắt (2-4 thìa canh) Bánh mì (1/2 lát), bánh quy giòn (2 cái). |
2 lần 1 lần |
Bắp rang bơ, ngũ cốc lúa mạch hoặc các loại ngũ cốc khác. | |
Trái cây và rau củ |
Trái cây và rau củ nghiền (2-3 thìa canh) Nước ép trái cây nguyên chất (0-90ml) |
1-2 lần 1 lần |
Nho khô, nho tươi, tất cả các loại rau củ quả sấy, thô và cứng (VD: táo xanh) | |
Thịt |
Thịt xay (1-2 thìa canh) Đậu (1-2 thìa canh) |
1-2 lần | Thịt chưa được cắt nhỏ, xúc xích, đậu phộng hoặc bơ đậu phộng. | |
8 - 12 tháng | Sữa |
Sữa mẹ và sữa bột công thức bổ sung sắt (iron-fortifiled formula) là nguồn thức ăn duy nhất của trẻ sơ sinh từ 0-6 tháng tuổi. Bạn hãy phối hợp với bác sĩ hoặc các chuyên gia dinh dưỡng để theo dõi lượng thức ăn của bé, đảm bảo bé ăn đầy đủ chất dinh dưỡng để phát triển. |
Sữa bò hoặc các loại sữa khác, các loại thức uống thể thao, bổ sung năng lượng và thức uống có gas, trà, nước chanh, đồ uống có chứa caffein. | |
Sữa chua (1/2 cup, trong đó 1 cup= 240ml) |
1 lần | |||
Ngũ cốc dinh dưỡng |
Ngũ cốc ăn liền bổ sung sắt (2-4 thìa canh). Bánh mì (1/2 lát), bánh quy giòn (2 cái), hoặc mì ý (2-4 thìa canh) |
2 lần | Bắp rang bơ hoặc các loại thức ăn có chứa hơn 6g đường, đồ nướng. | |
Trái cây và rau củ |
Trái cây và rau củ được nghiền hoặc cắt thành miếng nhỏ (3-4 thìa canh) Nước ép trái cây nguyên chất (~90ml) |
2-3 lần 1 lần |
Nho khô, nho tươi, tất cả các loại rau củ quả sấy, cứng và còn non (VD: táo xanh, đậu non). | |
Thịt | Thịt mềm, tươi, được băm nhỏ (3-4 thìa canh) hoặc đậu (1/4 cup) | 2 lần | Thịt chưa được cắt nhỏ, xúc xích, đậu phộng hoặc bơ đậu phộng. | |
12 - 24 tháng | Sữa | Sữa nguyên kem (1/2 cup), phô-mai (~28g), sữa chua (1/2 cup) | 6 lần | Các loại sữa không béo, và sữa có đường. |
Ngũ cốc dinh dưỡng | Bánh mì (1/4 hoặc 1/2 lát), bánh bao(1/4-1/2 cái), ngũ cốc ăn liền pha sẵn cho bé (1/3-1/2 cup), ngũ cốc nấu chín (1/4-1/2 cup), hoặc cơm/mì ý (1/4-1/2 cup). | 6 lần | Các loại bánh ngọt cứng và khô, ngũ cốc hỗn hợp. | |
Trái cây | Các loại trái cây (1/2 trái nhỏ), trái cây nguyên chất đã qua xử lý và đóng lon, hoặc trái cây cắt nhỏ (1/4-1/2 cup); các loại quả mọng (1/3-1/2 cup). Nước ép trái cây nguyên chất (1/4-1/3 cup). | 2-3 lần | Trái cây tươi khó nhai, đặc biệt là các loại có vỏ; hoặc trái cây sấy khô. | |
Rau củ | Rau củ tươi đã qua xử lý, đóng hộp (1/4-1/3 cup), nước ép rau củ tươi (1/4-1/3 cup). | 2-3 lần | Rau củ tươi khó nhai, đặc biệt là các loại có vỏ. | |
Thịt | Thịt bò, thịt heo, thịt gia cầm hoặc cá (1-3 thìa canh). Đậu hoặc các loại hạt được cắt nhỏ (2-4 thìa canh) hoặc trứng (1 quả trứng nhỏ). | 2 lần | Thịt chín tái, các loại hạt. |
Biên dịch bởi WellcareNguồn: National Dairy Council
- 28-05-2018 -